Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
làm sao cho
[làm sao cho]
|
to make sure
I'm going to make sure none of my subjects ever goes hungry again!
Take care not to make the same mistake again!; Be careful not to make the same mistake again!
See to it that everything's ready by 5 pm!
Mind you're not late!